Phiên âm : zēng zǔ.
Hán Việt : tằng tổ.
Thuần Việt : ông cố; cụ cố; cụ ông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ông cố; cụ cố; cụ ông. 祖父的父親.